Từ điển Hán Việt Online
Giải nghĩa chiết tự chữ Hán và ngoài thể hiện phiên âm pinyin còn có thêm phiên âm Việt bính cho bạn tham khảo.
Nhập bằng viết tay chữ Hán
Tra chữ Hán bằng bộ thủ
Học viết chữ Hán
Chuyển chữ Hán phồn thể sang giản thể
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo kho tàng thư tịch cổ tại đây.
Các loại Từ điển Hán Việt
Hiện nay, có các loại Từ điển Hán Việt như phiên bản sách giấy, từ điển Hán Việt phiên bản ebook, từ điển Hán Việt phiên bản PDF, từ điển Hán Việt dạng ứng dụng trên điện thoại, phần mềm từ điển Hán Việt trên máy tính và loại phổ biến là Từ điển Hán Việt online trên mạng như tudienhanviet.com tất cả đều nhằm phục vụ nhu cầu học tập nghiên cứu chữ Hán, chữ Nôm và tiếng Trung hiện đại. Thậm chí nghiên cứu chữ Hán, chữ Nôm để hiểu sâu sắc hơn về tiếng Việt.
Từ điển Hán Việt PDF
Chúng tôi có sưu tầm một số từ điển Hán Việt PDF tại đây, quý vị có thể tham khảo thêm. Nếu có thắc mắc hoặc vấn đề gì về những tài liệu này, xin liên hệ với chúng tôi. Các tài liệu học thuật về chữ Hán Nôm này chắc chắn ít nhiều sẽ giúp ích cho bạn.
- HÁN VIỆT TÂN TỪ ĐIỂN PDF 漢 越 新 辭 典
- Từ điển Việt Hán Hàn PDF
- Từ điển Tiếng Hoa PDF
- Từ điển Tiếng Việt PDF
- Từ điển Tiếng Trung PDF
- Từ điển Hư từ Hán ngữ cổ đại và hiện đại PDF
- Đại từ điển Chữ Nôm PDF
- Từ điển chữ Nôm thường dùng PDF
3000 chữ Hán thông dụng
Trong chữ Hán có khoảng 3000 chữ sử dụng với tần suất nhiều hay còn gọi là tam thiên tự, học được 3000 chữ này bạn coi như đã hiểu biết khá nhiều về Chữ Hán rồi. Chúng tôi liệt kê những chữ Hán này ra đây để những quý vị mới học có thể tiện theo dõi và click xem trực tiếp không cần phải nhập chữ Hán. Nếu cần tra từ, quý vị hãy nhập vào ô tìm kiếm trong Từ điển Hán Việt và bấm tra để xem giải nghĩa. Khi bạn nhập 1 chữ Hán, chúng tôi sẽ hiển thị cho bạn chiết tự của chữ Hán đó bao gồm những thành phần, bộ thủ nào cấu thành từ đó giúp bạn dễ hiểu hơn về loại ngôn ngữ tượng hình là chữ Hán.
阿 a | 諳 am | 安 an | 英 anh | 波 ba | 笆 ba |
芭 ba | 葩 ba | 頒 ban | 搬 ban | 般 ban | 班 ban |
班 ban | 包 bao | 褒 bao | 碑 bi | 羆 bi | 詖 bi |
悲 bi | 悲 bi | 兵 binh | 砭 biêm | 編 biên | 邊 biên |
蹁 biên | 鼈 biếc | 貶 biếm | 徧 biến | 變 biến | 俵 biếu |
弁 biền | 弁 biền | 鑣 biều | 裒 biều | 扁 biển | 騙 biển |
莩 biểu | 汴 biện | 婆 bà | 排 bài | 俳 bài | 盤 bàn |
槃 bàn | 胖 bàn | 磐 bàn | 瘢 bàn | 蟠 bàn | 蟠 bàn |
旁 bàng | 彭 bành | 蟛 bành | 匏 bào | 袍 bào | 苞 bào |
胞 bào | 跑 bào | 庖 bào | 伯 bá | 播 bá | 霸 bá |
百 bá | 博 bác | 駁 bác | 栢 bách | 迫 bách | 粕 bách |
拜 bái | 霈 bái | 半 bán | 豹 báo | 報 báo | 鉢 bát |
彬 bân | 飽 bão | 飽 bão | 抱 bão | 皮 bì | 疲 bì |
萍 bình | 炳 bình | 平 bình | 甁 bình | 屏 bình | 評 bình |
屏 bình | 轡 bí | 碧 bích | 壁 bích | 餅 bính | 柄 bính |
餔 bô | 脯 bô | 晡 bô | 晡 bô | 奔 bôn | 筆 bút |
冰 băng | 郵 bưu | 簿 bạ | 雹 bạc | 箔 bạc | 白 bạch |
伴 bạn | 蚌 bạng | 拔 bạt | 把 bả | 跛 bả | 板 bản |
本 bản | 畚 bản | 榜 bảng | 寶 bảo | 保 bảo | 緥 bảo |
不 bất | 貧 bần | 苾 bật | 謐 bật | 北 bắc | 伻 bằng |
朋 bằng | 憑 bằng | 蔔 bặc | 嬖 bế | 髀 bễ | 坒 bệ |
陛 bệ | 彼 bỉ | 秉 bỉnh | 秉 bỉnh | 被 bị | 備 bị |
布 bố | 卜 bốc | 背 bối | 輩 bối | 蒲 bồ | 苻 bồ |
培 bồi | 焙 bồi | 賠 bồi | 培 bồi | 陪 bồi | 盆 bồn |
篷 bồng | 蓬 bồng | 蓬 bồng | 補 bổ | 捧 bổng | 棒 bổng |
俸 bổng | 部 bộ | 步 bộ | 僕 bộc | 曝 bộc | 瀑 bộc |
倍 bội | 渤 bột | 逼 bức | 蝠 bức | 幅 bức | 歌 ca |
該 cai | 荄 cai | 該 cai | 甘 cam | 柑 cam | 泔 cam |
肝 can | 干 can | 竿 can | 蚢 cang | 亢 cang | 羹 canh |
庚 canh | 耕 canh | 賡 canh | 高 cao | 篙 cao | 膏 cao |
蒿 cao | 皋 cao | 枝 chi | 之 chi | 支 chi | 梔 chi |
肢 chi | 芝 chi | 胝 chi | 鉦 chinh | 征 chinh | 占 chiêm |
苫 chiêm | 拈 chiêm | 占 chiêm | 砧 chiêm | 饘 chiên | 招 chiêu |
昭 chiêu | 戰 chiến | 折 chiết | 照 chiếu | 炤 chiểu | 沼 chiểu |
硃 chu | 舟 chu | 朱 chu | 週 chu | 鐘 chung | 磗 chuyên |
専 chuyên | 啜 chuyết | 轉 chuyển | 準 chuẩn | 贅 chuế | 撞 chàng |
針 châm | 箴 châm | 斟 châm | 州 châu | 州 châu | 株 châu |
株 châu | 至 chí | 志 chí | 鷙 chí | 痣 chí | 隻 chích |
正 chính | 政 chính | 椎 chùy | 錐 chùy | 鑄 chú | 註 chú |
燭 chúc | 粥 chúc | 屬 chúc | 囑 chúc | 祝 chúc | 衆 chúng |
真 chơn | 諸 chư | 烝 chưng | 章 chương | 璋 chương | 彰 chương |
彰 chương | 灼 chước | 戇 chướng | 障 chướng | 震 chấn | 執 chấp |
質 chất | 枕 chẩm | 猘 chế | 制 chế | 制 chế | 旨 chỉ |
趾 chỉ | 咫 chỉ | 址 chỉ | 枳 chỉ | 沚 chỉ | 紙 chỉ |
脂 chỉ | 整 chỉnh | 主 chủ | 踵 chủng | 匙 chủy | 嘴 chủy |
匕 chủy | 織 chức | 職 chức | 煑 chử | 渚 chử | 藷 chử |
翥 chử | 楮 chử | 杵 chử | 拯 chửng | 弓 cung | 宮 cung |
恭 cung | 龔 cung | 躬 cung | 供 cung | 誑 cuống | 狂 cuồng |
乾 càn | 個 cá | 閣 các | 各 các | 隔 cách | 革 cách |
蓋 cái | 丐 cái | 幹 cán | 旰 cán | 蛤 cáp | 葛 cát |
蛣 cát | 吉 cát | 斤 cân | 斤 cân | 筋 cân | 巾 cân |
勾 câu | 溝 câu | 篝 câu | 拘 câu | 痀 câu | 駒 câu |
鉤 câu | 姑 cô | 孤 cô | 呱 cô | 呱 cô | 鯤 côn |
功 công | 攻 công | 工 công | 公 công | 衢 cù | 劬 cù |
癯 cù | 蛩 cùng | 窮 cùng | 筇 cùng | 句 cú | 鞠 cúc |
鞠 cúc | 菊 cúc | 麴 cúc | 根 căn | 跟 căn | 矜 căng |
兢 căng | 機 cơ | 箕 cơ | 譏 cơ | 饑 cơ | 基 cơ |
幾 cơ | 綦 cơ | 居 cư | 鬮 cưu | 鳩 cưu | 剛 cương |
綱 cương | 鋼 cương | 疆 cương | 韁 cương | 腳 cước | 彊 cường |
哿 cả | 改 cải | 感 cảm | 鱤 cảm | 境 cảnh | 景 cảnh |
頸 cảnh | 稿 cảo | 縞 cảo | 縞 cảo | 禁 cấm | 艮 cấn |
級 cấp | 急 cấp | 汲 cấp | 垢 cấu | 構 cấu | 彀 cấu |
耇 cấu | 耇 cấu | 禽 cầm | 擒 cầm | 琴 cầm | 芹 cần |
勤 cần | 求 cầu | 逑 cầu | 錦 cẩm | 僅 cẩn | 槿 cẩn |
謹 cẩn | 笱 cẩu | 狗 cẩu | 覲 cận | 墐 cận | 芨 cập |
詰 cật | 亙 cắng | 固 cố | 顧 cố | 錮 cố | 故 cố |
穀 cốc | 谷 cốc | 貢 cống | 骨 cốt | 皼 cổ | 羖 cổ |
股 cổ | 罟 cổ | 賈 cổ | 古 cổ | 古 cổ | 袞 cổn |
共 cộng | 颶 cụ | 颶 cụ | 矩 củ | 鞏 củng | 據 cứ |
鋸 cứ | 棘 cức | 亟 cức | 厩 cứu | 救 cứu | 磲 cừ |
渠 cừ | 裘 cừu | 舉 cử | 苣 cử | 筥 cử | 久 cửu |
臼 cữu | 舅 cữu | 距 cự | 炬 cự | 鉅 cự | 詎 cự |
簴 cự | 簴 cự | 舊 cựu | 椰 da | 耶 da | 名 danh |
謡 dao | 瑤 dao | 遥 dao | 搖 dao | 繇 dao | 姨 di |
鮧 di | 頤 di | 移 di | 飴 di | 夷 di | 彌 di |
瀰 di | 遺 di | 貽 di | 營 dinh | 鹽 diêm | 鉛 diên |
鳶 diên | 顚 diên | 延 diên | 沿 diên | 杪 diếu | 亦 diệc |
面 diện | 葉 diệp | 妙 diệu | 由 do | 盈 doanh | 贏 doanh |
慵 dong | 油 du | 遊 du | 逾 du | 猷 du | 游 du |
柚 du | 諛 du | 覦 du | 揄 du | 俞 du | 攸 du |
溶 dung | 容 dung | 傭 dung | 墉 dung | 鏞 dung | 榕 dung |
帷 duy | 惟 duy | 唯 duy | 緣 duyên | 掾 duyến | 悅 duyệt |
閱 duyệt | 筍 duẫn | 聿 duật | 裔 duệ | 拽 duệ | 駕 dá |
角 dác | 霪 dâm | 民 dân | 也 dã | 野 dã | 勇 dõng |
蛹 dõng | 俑 dõng | 踊 dõng | 桶 dõng | 以 dĩ | 汜 dĩ |
苡 dĩ | 牖 dũ | 窳 dũ | 庾 dũ | 愈 dũ | 埇 dũng |
餘 dư | 輿 dư | 歟 dư | 鱟 dư | 轝 dư | 予 dư |
畬 dư | 舁 dư | 舁 dư | 羊 dương | 楊 dương | 揚 dương |
佯 dương | 陽 dương | 暘 dương | 暘 dương | 養 dưỡng | 躍 dược |
藥 dược | 夜 dạ | 樣 dạng | 寅 dần | 寅 dần | 寅 dần |
蚓 dẫn | 溢 dật | 佚 dật | 鎰 dật | 佾 dật | 酉 dậu |
易 dị | 異 dị | 廙 dị | 役 dịch | 驛 dịch | 掖 dịch |
剔 dịch | 譯 dịch | 誘 dụ | 諭 dụ | 育 dục | 欲 dục |
欲 dục | 浴 dục | 譽 dự | 豫 dự | 預 dự | 鱮 dự |
翼 dực | 孕 dựng | 家 gia | 茄 gia | 加 gia | 爺 gia |
嘉 gia | 階 giai | 堦 giai | 偕 giai | 間 gian | 奸 gian |
釭 giang | 江 giang | 扛 giang | 膠 giao | 交 giao | 鮫 giao |
遮 già | 緘 giàm | 蔗 giá | 架 giá | 稼 giá | 嫁 giá |
柘 giá | 鷓 giá | 戒 giái | 鑑 giám | 諫 gián | 降 giáng |
絳 giáng | 敎 giáo | 頰 giáp | 莢 giáp | 甲 giáp | 假 giả |
斝 giả | 解 giải | 蟹 giải | 減 giảm | 揀 giản | 芥 giới |
界 giới | 屆 giới | 蚧 giới | 呴 ha | 訶 ha | 哮 hao |
馨 hinh | 軒 hiên | 枭 hiêu | 囂 hiêu | 囂 hiêu | 獻 hiến |
蜆 hiến | 孝 hiếu | 嫌 hiềm | 賢 hiền | 顯 hiển | 曉 hiểu |
挾 hiệp | 狎 hiệp | 狹 hiệp | 叶 hiệp | 篋 hiệp | 花 hoa |
譁 hoa | 華 hoa | 歡 hoan | 讙 hoan | 懷 hoài | 還 hoàn |
完 hoàn | 丸 hoàn | 環 hoàn | 桓 hoàn | 黃 hoàng | 皇 hoàng |
徨 hoàng | 煌 hoàng | 橫 hoành | 換 hoán | 鯇 hoãn | 莞 hoãn |
獲 hoạch | 穫 hoạch | 鑊 hoạch | 畫 hoạch | 滑 hoạt | 藿 hoắc |
泓 hoằng | 惑 hoặc | 盱 hu | 吁 hu | 胸 hung | 凶 hung |
揮 huy | 麾 huy | 徽 huy | 撝 huy | 翬 huy | 暉 huy |
兄 huynh | 諠 huyên | 諼 huyên | 萱 huyên | 血 huyết | 玄 huyền |
懸 huyền | 弦 huyền | 眩 huyễn | 縣 huyện | 穴 huyệt | 葷 huân |
勲 huân | 燻 huân | 薰 huân | 醺 huân | 曛 huân | 訓 huấn |
攜 huề | 蕙 huệ | 穗 huệ | 惠 huệ | 螢 huỳnh | 嬉 hy |
熙 hy | 希 hy | 禧 hy | 稀 hy | 羲 hy | 犧 hy |
絺 hy | 嘻 hy! | 河 hà | 鰕 hà | 遐 hà | 瑕 hà |
何 hà | 鞋 hài | 諧 hài | 函 hàm | 酣 hàm | 鹹 hàm |
啣 hàm | 銜 hàm | 翰 hàn | 寒 hàn | 憪 hàn | 憪 hàn |
航 hàng | 行 hành | 莖 hành | 號 hào | 爻 hào | 喝 hác |
漢 hán | 耗 háo | 訢 hân | 掀 hân | 忻 hân | 駭 hãi |
獬 hãi | 汗 hãn | 趕 hãn | 形 hình | 刑 hình | 和 hòa |
槐 hòe | 呼 hô | 婚 hôn | 昏 hôn | 熊 hùng | 雄 hùng |
雄 hùng | 酗 húng | 酗 húng | 戲 hý | 脛 hĩnh | 虚 hư |
休 hưu | 庥 hưu | 庥 hưu | 鄉 hương | 香 hương | 謔 hước |
向 hướng | 響 hưởng | 夏 hạ | 下 hạ | 暇 hạ | 涸 hạc |
鶴 hạc | 核 hạch | 劾 hạch | 害 hại | 旱 hạn | 巷 hạng |
幸 hạnh | 荇 hạnh | 杏 hạnh | 杏 hạnh | 皓 hạo | 浩 hạo |
盒 hạp | 閤 hạp | 鶡 hạt | 海 hải | 喊 hảm | 好 hảo |
吸 hấp | 猴 hầu | 餱 hầu | 喉 hầu | 侯 hầu | 後 hậu |
厚 hậu | 黑 hắc | 恒 hằng | 兮 hề | 係 hệ | 禍 họa |
火 hỏa | 悔 hối | 滙 hối | 笏 hốt | 笏 hốt | 狐 hồ |
糊 hồ | 湖 hồ | 乎 hồ | 壺 hồ | 回 hồi | 迴 hồi |
迴 hồi | 茴 hồi | 徊 hồi | 魂 hồn | 渾 hồn | 洪 hồng |
紅 hồng | 鴻 hồng | 虎 hổ | 岵 hỗ | 互 hỗ | 戶 hộ |
護 hộ | 冱 hộ | 鵠 hộc | 潰 hội | 繪 hội | 繪 hội |
合 hợp | 朽 hủ | 燬 hủy | 許 hứa | 洫 hức | 興 hứng |
滸 hử | 有 hữu | 友 hữu | 又 hựu | 囿 hựu | 喜 hỷ |
豨 hỷ | 矣 hỹ | 哥 kha | 柯 kha | 舸 kha | 開 khai |
堪 kham | 康 khang | 鏗 khanh | 坑 khanh | 蚯 kheo | 欺 khi |
輕 khinh | 謙 khiêm | 牽 khiên | 褰 khiên | 搴 khiên | 搴 khiên |
挑 khiêu | 跳 khiêu | 欠 khiếm | 芡 khiếm | 賺 khiếm | 潔 khiết |
挈 khiết | 齧 khiết | 叫 khiếu | 竅 khiếu | 遣 khiển | 科 khoa |
誇 khoa | 寬 khoan | 髖 khoan | 鱠 khoái | 澮 khoái | 快 khoái |
喟 khoái | 券 khoán | 曠 khoáng | 闊 khoát | 軀 khu | 驅 khu |
區 khu | 驅 khu | 穹 khung | 芎 khung | 窺 khuy | 傾 khuynh |
勸 khuyến | 闕 khuyết | 犬 khuyển | 奎 khuê | 刲 khuê | 眶 khuôn |
眶 khuôn | 筐 khuông | 匡 khuông | 屈 khuất | 跬 khuể | 客 khách |
慨 khái | 抗 kháng | 磬 khánh | 慶 khánh | 靠 kháo | 恰 kháp |
衿 khâm | 衾 khâm | 欽 khâm | 衾 khâm | 溪 khê | 蹊 khê |
氣 khí | 棄 khí | 企 khí | 綌 khích | 袴 khóa | 挎 khóa |
課 khóa | 枯 khô | 灰 khôi | 詼 khôi | 魁 khôi | 囷 khôn |
坤 khôn | 髠 khôn | 空 không | 曲 khúc | 薑 khương | 蜣 khương |
却 khước | 可 khả | 侃 khản | 侃 khản | 考 khảo | 叩 khấu |
口 khẩu | 刻 khắc | 尅 khắc | 肯 khẳng | 夥 khỏa | 夥 khỏa |
庫 khố | 塊 khối | 悾 khống | 控 khống | 倥 khống | 苦 khổ |
孔 khổng | 豈 khởi | 起 khởi | 去 khứ | 金 kim | 今 kim |
徑 kinh | 經 kinh | 京 kinh | 驚 kinh | 涇 kinh | 桱 kinh |
牼 kinh | 兼 kiêm | 肩 kiên | 堅 kiên | 慳 kiên | 驕 kiêu |
喬 kiêu | 驍 kiêu | 劍 kiếm | 見 kiến | 劫 kiếp | 鉗 kiềm |
虔 kiền | 嬌 kiều | 僑 kiều | 橋 kiều | 翹 kiều | 臉 kiểm |
繭 kiển | 矯 kiểu | 儉 kiệm | 碣 kiệt | 桀 kiệt | 轎 kiệu |
鷄 kê | 稽 kê | 鯨 kình | 檠 kình | 擎 kình | 勁 kính |
鏡 kính | 敬 kính | 荆 kính | 記 ký | 旣 ký | 冀 ký |
驥 ký | 寄 ký | 計 kế | 繼 kế | 髻 kế | 結 kết |
碁 kỳ | 蜞 kỳ | 旗 kỳ | 期 kỳ | 奇 kỳ | 剞 kỳ |
祈 kỳ | 淇 kỳ | 岐 kỳ | 魌 kỳ | 祺 kỳ | 騏 kỳ |
祇 kỳ | 圻 kỳ | 耆 kỳ | 祁 kỳ | 耆 kỳ | 祁 kỳ |
忌 kỵ | 几 kỷ | 紀 kỷ | 杞 kỷ | 麂 kỷ | 妓 kỹ |
羅 la | 鑼 la | 來 lai | 萊 lai | 藍 lam | 婪 lam |
藍 lam | 蘭 lan | 欄 lan | 闌 lan | 瀾 lan | 榔 lang |
鯽 lang | 郎 lang | 廊 lang | 蜋 lang | 牢 lao | 撈 lao |
勞 lao | 醪 lao | 靈 linh | 翎 linh | 零 linh | 聆 linh |
伶 linh | 鴒 linh | 苓 linh | 齡 linh | 瓴 linh | 鈴 linh |
囹 linh | 廉 liêm | 鐮 liêm | 濂 liêm | 簾 liêm | 奩 liêm |
鎌 liêm | 蓮 liên | 連 liên | 連 liên | 撩 liêu | 僚 liêu |
聊 liêu | 遼 liêu | 寥 liêu | 寥 liêu | 蔹 liễm | 歛 liễm |
璉 liễn | 輦 liễn | 柳 liễu | 列 liệt | 裂 liệt | 劣 liệt |
烈 liệt | 燎 liệu | 料 liệu | 螺 loa | 鸞 loan | 彎 loan |
圞 loan | 灣 loan | 龍 long | 窿 long | 類 loại | 籠 lung |
聾 lung | 攣 luyên | 戀 luyến | 練 luyện | 綸 luân | 輪 luân |
倫 luân | 淪 luân | 掄 luân | 論 luận | 離 ly | 貍 ly |
籬 ly | 釐 ly | 厘 ly | 螭 ly | 魑 ly | 驪 ly |
林 lâm | 臨 lâm | 霖 lâm | 鳞 lân | 燐 lân | 麟 lân |
憐 lân | 鄰 lân | 轔 lân | 樓 lâu | 摟 lâu | 摟 lâu |
螻 lâu | 縷 lâu | 縷 lâu | 呂 lã | 攬 lãm | 欖 lãm |
懶 lãn | 領 lãnh | 嶺 lãnh | 老 lão | 梨 lê | 犂 lê |
藜 lê | 爐 lô | 鱸 lô | 擂 lôi | 李 lý | 履 lý |
鯉 lý | 裡 lý | 理 lý | 娌 lý | 俚 lý | 菱 lăng |
稜 lăng | 陵 lăng | 壘 lũy | 鑪 lư | 閭 lư | 驢 lư |
獹 lư | 顱 lư | 攄 lư | 鸕 lư | 廬 lư | 廬 lư |
流 lưu | 劉 lưu | 鷅 lưu | 遛 lưu | 樑 lương | 良 lương |
凉 lương | 糧 lương | 梁 lương | 略 lược | 諒 lượng | 量 lượng |
樂 lạc | 叓 lại | 籟 lại | 賴 lại | 爛 lạn | 潦 lạo |
粒 lạp | 蠟 lạp | 臘 lạp | 拉 lạp | 笠 lạp | 辣 lạt |
廩 lẫm | 凜 lẫm | 廩 lẫm | 凜 lẫm | 立 lập | 栗 lật |
慓 lật | 漏 lậu | 陋 lậu | 勒 lặc | 鰳 lặc | 鱧 lễ |
禮 lễ | 醴 lễ | 茘 lệ | 棣 lệ | 麗 lệ | 例 lệ |
戾 lệ | 礪 lệ | 儷 lệ | 鱺 lệ | 鱺 lệ | 令 lệnh |
歷 lịch | 礫 lịch | 曆 lịch | 蓏 lỏa | 鹵 lỗ | 儡 lỗi |
鷺 lộ | 路 lộ | 鹿 lộc | 祿 lộc | 弄 lộng | 俐 lợi |
利 lợi | 六 lục | 陸 lục | 錄 lục | 蓼 lục | 碌 lục |
縲 lụy | 縲 lụy | 旅 lữ | 慮 lự | 力 lực | 榴 lựu |
霤 lựu | 莉 lỵ | 蔴 ma | 魔 ma | 摩 ma | 梅 mai |
枚 mai | 埋 mai | 莓 mai | 莓 mai | 瞞 man | 蔓 man |
忙 mang | 芒 mang | 萌 manh | 氓 manh | 茅 mao | 毛 mao |
旄 mao | 明 minh | 鳴 minh | 冥 minh | 螟 minh | 銘 minh |
綿 miên | 眠 miên | 貓 miêu | 苖 miêu | 描 miêu | 麵 miến |
廟 miếu | 勉 miễn | 俛 miễn | 眄 miện | 冕 miện | 澠 miện |
妹 muội | 昧 muội | 悶 muộn | 眉 my | 縻 my | 楣 my |
艋 mành | 緡 mân | 眸 mâu | 矛 mâu | 侔 mâu | 馬 mã |
鎷 mã | 買 mãi | 滿 mãn | 蟒 mãng | 莾 mãng | 猛 mãnh |
猛 mãnh | 帽 mão | 卯 mão | 昴 mão | 迷 mê | 醚 mê |
茗 mính | 酩 mính | 蒙 mòng | 蟆 mô | 摸 mô | 模 mô |
謨 mô | 嫫 mô | 媒 môi | 門 môn | 捫 môn | 蒙 mông |
未 mùi | 謀 mưu | 莫 mạc | 邈 mạc | 膜 mạc | 麥 mạch |
陌 mạch | 賣 mại | 孟 mạnh | 貌 mạo | 冒 mạo | 抹 mạt |
敏 mẫn | 母 mẫu | 姥 mẫu | 牡 mẫu | 姆 mẫu | 密 mật |
蜜 mật | 謬 mậu | 戊 mậu | 貿 mậu | 袤 mậu | 墨 mặc |
纆 mặc | 米 mễ | 命 mệnh | 覓 mịch | 某 mỗ | 慕 mộ |
暮 mộ | 募 mộ | 木 mộc | 沐 mộc | 夢 mộng | 目 mục |
牧 mục | 魅 mỵ | 美 mỹ | 男 nam | 南 nam | 諵 nam |
難 nan | 鐃 nao | 鐃 nao | 鵝 nga | 蛾 nga | 峨 nga |
莪 nga | 哦 nga | 昂 ngang | 翱 ngao | 疑 nghi | 宜 nghi |
儀 nghi | 沂 nghi | 迎 nghinh | 嚴 nghiêm | 研 nghiên | 堯 nghiêu |
磽 nghiêu | 儼 nghiễm | 硯 nghiễn | 覡 nghiễng | 業 nghiệp | 糵 nghiệt |
霓 nghê | 鯢 nghê | 倪 nghê | 擬 nghĩ | 艤 nghĩ | 徯 nghễ |
徯 nghễ | 藝 nghệ | 詣 nghệ | 蟻 nghị | 訛 ngoa | 靴 ngoa |
頑 ngoan | 外 ngoại | 翫 ngoạn | 翫 ngoạn | 愚 ngu | 娛 ngu |
虞 ngu | 隅 ngung | 元 nguyên | 鼋 nguyên | 原 nguyên | 源 nguyên |
阮 nguyễn | 月 nguyệt | 吟 ngâm | 垠 ngân | 銀 ngân | 嚚 ngân |
我 ngã | 呉 ngô | 梧 ngô | 吾 ngô | 言 ngôn | 瓦 ngõa |
伍 ngũ | 漁 ngư | 魚 ngư | 牛 ngưu | 仰 ngưỡng | 餓 ngạ |
鱷 ngạc | 齶 ngạc | 齶 ngạc | 額 ngạch | 礙 ngại | 岸 ngạn |
傲 ngạo | 艾 ngải | 刈 ngải | 藕 ngẫu | 耦 ngẫu | 偶 ngẫu |
吃 ngật | 屹 ngật | 卧 ngọa | 玉 ngọc | 呆 ngốc | 忤 ngỗ |
悟 ngộ | 誤 ngộ | 寤 ngộ | 屼 ngột | 兀 ngột | 寓 ngụ |
僞 ngụy | 魏 ngụy | 語 ngứ | 齬 ngữ | 圄 ngữ | 禦 ngự |
馭 ngự | 馭 ngự | 牙 nha | 芽 nha | 鴉 nha | 涯 nhai |
街 nhai | 崖 nhai | 捱 nhai | 捱 nhai | 巖 nham | 贗 nhan |
兒 nhi | 而 nhi | 撚 nhiên | 然 nhiên | 饒 nhiêu | 躡 nhiếp |
攝 nhiếp | 蚺 nhiễm | 擾 nhiễu | 繞 nhiễu | 遶 nhiễu | 熱 nhiệt |
儒 nho | 柔 nhu | 濡 nhu | 糯 nhu | 揉 nhu | 需 nhu |
薷 nhu | 茸 nhung | 堧 nhuyên | 軟 nhuyễn | 閏 nhuận | 恚 nhuế |
銳 nhuệ | 閒 nhàn | 壬 nhâm | 絍 nhâm | 姙 nhâm | 仁 nhân |
因 nhân | 堙 nhân | 氤 nhân | 禋 nhân | 蠅 nhăng | 餌 nhĩ |
耳 nhĩ | 乳 nhũ | 冗 nhũng | 人 nhơn | 如 như | 洳 như |
仍 nhưng | 攘 nhương | 攘 nhưỡng | 若 nhược | 讓 nhượng | 迓 nhạ |
嶽 nhạc | 鴈 nhạn | 忍 nhẫn | 賃 nhậm | 刃 nhận | 入 nhập |
二 nhị | 膩 nhị | 肉 nhục | 褥 nhục | 蘂 nhụy | 絮 nhứ |
汝 nhữ | 日 nhựt | 寧 ninh | 濘 ninh | 濘 ninh | 年 niên |
捻 niếp | 捻 niếp | 卵 noãn | 濃 nung | 膿 nung | 儂 nung |
那 ná | 淖 náo | 乃 nãi | 嬭 nãi | 惱 não | 惱 não |
泥 nê | 奴 nô | 駑 nô | 農 nông | 能 năng | 娘 nương |
柰 nại | 耐 nại | 衲 nạp | 諾 nặc | 昵 nặc | 溺 nịch |
佞 nịnh | 惰 nọa | 弩 nỗ | 怒 nộ | 內 nội | 嫩 nộn |
訥 nột | 矮 nụy | 女 nữ | 鍋 oa | 堝 oa | 縈 oanh |
鶯 oanh | 轟 oanh | 鶯 oanh | 轟 oanh | 怨 oán | 陂 pha |
攀 phan | 扳 phan | 墦 phan | 幡 phan | 膰 phan | 膰 phan |
烹 phanh | 拋 phao | 非 phi | 飛 phi | 披 phi | 丕 phi |
緋 phi | 霏 phi | 霏 phi | 藩 phiên | 漂 phiêu | 汎 phiếm |
扇 phiến | 片 phiến | 剽 phiếu | 煩 phiền | 燔 phiền | 筏 phiệt |
蜂 phong | 封 phong | 風 phong | 烽 phong | 犎 phong | 夫 phu |
枹 phu | 孚 phu | 膚 phu | 凡 phàm | 礬 phàn | 破 phá |
樸 phác | 魄 phách | 珀 phách | 派 phái | 派 phái | 販 phán |
判 phán | 判 phán | 砲 pháo | 礮 pháo | 法 pháp | 髮 phát |
發 phát | 分 phân | 芬 phân | 紛 phân | 批 phê | 肥 phì |
沸 phí | 費 phí | 防 phòng | 房 phòng | 放 phóng | 鋪 phô |
芙 phù | 符 phù | 扶 phù | 浮 phù | 鳺 phù | 蜉 phù |
鳧 phù | 縫 phùng | 馮 phùng | 逢 phùng | 富 phú | 覆 phú |
賦 phú | 腹 phúc | 福 phúc | 噴 phún | 諷 phúng | 方 phương |
芳 phương | 魴 phương | 坊 phường | 鳳 phượng | 梵 phạm | 飯 phạn |
乏 phạp | 伐 phạt | 簸 phả | 頗 phả | 返 phản | 粉 phấn |
弗 phất | 咈 phất | 狒 phất | 彿 phất | 抔 phầu | 品 phẩm |
品 phẩm | 忿 phẫn | 佛 phật | 旆 phế | 菲 phỉ | 篚 phỉ |
斐 phỉ | 訪 phỏng | 鋪 phố | 圃 phố | 配 phối | 蕃 phồn |
普 phổ | 婦 phụ | 負 phụ | 輔 phụ | 父 phụ | 阜 phụ |
附 phụ | 服 phục | 茯 phục | 復 phục | 伏 phục | 奉 phụng |
斧 phủ | 釜 phủ | 府 phủ | 俯 phủ | 甫 phủ | 複 phức |
馥 phức | 瓜 qua | 戈 qua | 冠 quan | 官 quan | 觀 quan |
菅 quan | 關 quan | 鰥 quan | 鰥 quan | 歸 qui | 規 qui |
龜 qui | 扃 quynh | 鵑 quyên | 捐 quyên | 蠲 quyên | 涓 quyên |
絹 quyến | 蕨 quyết | 橛 quyết | 訣 quyết | 訣 quyết | 拳 quyền |
權 quyền | 顴 quyền | 圈 quyền | 惓 quyền | 捲 quyển | 卷 quyển |
倦 quyện | 鳜 quyệt | 過 quá | 怪 quái | 卦 quái | 舘 quán |
灌 quán | 貫 quán | 慣 quán | 括 quát | 軍 quân | 君 quân |
均 quân | 鈞 quân | 勻 quân | 葵 quì | 季 quí | 貴 quí |
癸 quí | 橘 quít | 肱 quăng | 簣 quĩ | 櫃 quĩ | 簋 quĩ |
饋 quĩ | 晷 quĩ | 晷 quĩ | 寡 quả | 菓 quả | 蜾 quả |
管 quản | 廣 quảng | 裙 quần | 群 quần | 郡 quận | 窟 quật |
掘 quật | 虢 quắc | 桂 quế | 鬼 quỉ | 詭 quỉ | 國 quốc |
煢 quỳnh | 跪 quỵ | 紗 sa | 裟 sa | 沙 sa | 差 sai |
差 sai | 刊 san | 甥 sanh | 炒 sao | 筲 sao | 抄 sao |
癡 si | 笙 sinh | 生 sinh | 超 siêu | 諂 siểm | 雙 song |
揣 soái | 撰 soạn | 饌 soạn | 充 sung | 衰 suy | 舛 suyễn |
蟀 suất | 柴 sài | 豸 sài | 豺 sài | 儕 sài | 讒 sàm |
孱 sàn | 床 sàng | 巢 sào | 繅 sào | 窠 sào | 窠 sào |
册 sách | 柵 sách | 策 sách | 索 sách | 晒 sái | 訕 sán |
澀 sáp | 察 sát | 擦 sát | 嗔 sân | 瞋 sân | 逞 sính |
聘 sính | 朔 sóc | 朔 sóc | 矟 sóc | 騶 sô | 芻 sô |
崇 sùng | 蓄 súc | 縮 súc | 銃 súng | 仕 sĩ | 俟 sĩ |
初 sơ | 疎 sơ | 蔬 sơ | 疏 sơ | 梳 sơ | 山 sơn |
師 sư | 篩 sư | 獅 sư | 搜 sưu | 溲 sưu | 廋 sưu |
霜 sương | 箱 sương | 棧 sạn | 鷟 sạt | 廳 sảnh | 叱 sất |
瘦 sấu | 驟 sậu | 穑 sắc | 敕 sắc | 虱 sắt | 瑟 sắt |
耍 sọa | 雛 sồ | 數 sổ | 所 sở | 楚 sở | 寵 sủng |
飾 sức | 鋤 sừ | 使 sử | 史 sử | 丑 sửu | 事 sự |
些 ta | 嗟 ta | 娑 ta | 哉 tai | 腮 tai | 災 tai |
三 tam | 桑 tang | 臧 tang | 贓 tang | 喪 tang | 喪 tang |
搔 tao | 遭 tao | 糟 tao | 騷 tao | 他 tha | 磋 tha |
貪 tham | 探 tham | 參 tham | 湯 thang | 清 thanh | 聲 thanh |
青 thanh | 鶄 thanh | 鯖 thanh | 鯖 thanh | 絛 thao | 操 thao |
韜 thao | 饕 thao | 詩 thi | 蓍 thi | 添 thiêm | 天 thiên |
千 thiên | 篇 thiên | 遷 thiên | 阡 thiên | 韆 thiên | 燒 thiêu |
聎 thiêu | 妾 thiếp | 帖 thiếp | 切 thiết | 鐵 thiết | 設 thiết |
蟾 thiềm | 蟬 thiền | 禪 thiền | 齠 thiều | 愀 thiều | 鰷 thiều |
髫 thiều | 迢 thiều | 餂 thiểm | 淺 thiển | 贍 thiệm | 鳝 thiện |
善 thiện | 膳 thiện | 涉 thiệp | 舌 thiệt | 釵 thoa | 湍 thoan |
悛 thoan | 梭 thoan | 竣 thoan | 爨 thoán | 脫 thoát | 話 thoại |
秋 thu | 收 thu | 舂 thung | 舂 thung | 荃 thuyên | 鐫 thuyên |
銓 thuyên | 詮 thuyên | 痊 thuyên | 說 thuyết | 船 thuyền | 皴 thuân |
舜 thuấn | 瞬 thuấn | 蓴 thuần | 醇 thuần | 淳 thuần | 鶉 thuần |
犉 thuần | 盾 thuẫn | 順 thuận | 述 thuật | 稅 thuế | 誠 thành |
成 thành | 城 thành | 籜 thác | 橐 thác | 柝 thác | 菜 thái |
彩 thái | 泰 thái | 炭 thán | 嘆 thán | 聖 thánh | 塔 tháp |
榻 tháp | 獺 thát | 闥 thát | 深 thâm | 伸 thân | 申 thân |
身 thân | 親 thân | 紳 thân | 鍮 thâu | 輸 thâu | 妻 thê |
梯 thê | 鲥 thì | 時 thì | 辰 thìn | 辰 thìn | 試 thí |
譬 thí | 釋 thích | 刺 thích | 適 thích | 朿 thích | 朿 thích |
聴 thính | 聽 thính | 唾 thóa | 粗 thô | 麤 thô | 推 thôi |
簑 thôi | 催 thôi | 催 thôi | 榱 thôi | 村 thôn | 吞 thôn |
葱 thông | 通 thông | 聰 thông | 酬 thù | 誰 thùy | 垂 thùy |
趣 thú | 戍 thú | 娶 thú | 獸 thú | 叔 thúc | 束 thúc |
倏 thúc | 倏 thúc | 翠 thúy | 淬 thúy | 升 thăng | 昇 thăng |
腫 thũng | 書 thơ | 沮 thư | 舒 thư | 雌 thư | 苴 thư |
疽 thư | 齟 thư | 狙 thư | 蒼 thương | 鎗 thương | 倉 thương |
商 thương | 傷 thương | 蹌 thương | 鵲 thước | 償 thường | 常 thường |
嘗 thường | 裳 thường | 賞 thưởng | 勺 thược | 鑰 thược | 尙 thượng |
上 thượng | 石 thạch | 且 thả | 汰 thải | 坦 thản | 帑 thảng |
倘 thảng | 草 thảo | 討 thảo | 討 thảo | 濕 thấp | 室 thất |
失 thất | 透 thấu | 漱 thấu | 諶 thầm | 忱 thầm | 唇 thần |
娠 thần | 臣 thần | 晨 thần | 宸 thần | 神 thần | 神 thần |
嬸 thẩm | 審 thẩm | 甚 thậm | 愼 thận | 腎 thận | 拾 thập |
什 thập | 勝 thắng | 繩 thằng | 势 thế | 砌 thế | 世 thế |
替 thế | 貰 thế | 豕 thỉ | 矢 thỉ | 請 thỉnh | 巿 thị |
柿 thị | 是 thị | 侍 thị | 恃 thị | 示 thị | 嗜 thị |
視 thị | 盛 thịnh | 盛 thịnh | 受 thọ | 授 thọ | 壽 thọ |
兔 thỏ | 妥 thỏa | 醋 thố | 措 thố | 禿 thốc | 腿 thối |
寸 thốn | 統 thống | 痛 thống | 土 thổ | 吐 thổ | 吐 thổ |
蒔 thời | 蒔 thời | 售 thụ | 樹 thụ | 熟 thục | 贖 thục |
淑 thục | 瑞 thụy | 睡 thụy | 謚 thụy | 取 thủ | 守 thủ |
水 thủy | 始 thủy | 次 thứ | 識 thức | 拭 thức | 丞 thừa |
承 thừa | 剩 thừa | 乘 thừa | 鼠 thử | 暑 thử | 此 thử |
薯 thự | 實 thực | 植 thực | 實 thực | 精 tinh | 旌 tinh |
星 tinh | 腥 tinh | 猩 tinh | 帡 tinh | 幷 tinh | 尖 tiêm |
籤 tiêm | 僊 tiên | 鮮 tiên | 笺 tiên | 鞭 tiên | 先 tiên |
標 tiêu | 宵 tiêu | 霄 tiêu | 消 tiêu | 蕉 tiêu | 梢 tiêu |
焦 tiêu | 綃 tiêu | 綃 tiêu | 進 tiến | 薦 tiến | 接 tiếp |
屧 tiết | 屑 tiết | 洩 tiết | 褻 tiết | 節 tiết | 節 tiết |
紲 tiết | 薛 tiết | 薛 tiết | 笑 tiếu | 嘯 tiếu | 醮 tiếu |
潛 tiềm | 前 tiền | 錢 tiền | 樵 tiều | 蘚 tiển | 餞 tiễn |
踐 tiễn | 翦 tiễn | 箭 tiễn | 便 tiện | 羨 tiện | 捷 tiệp |
截 tiệt | 酸 toan | 全 toàn | 鑽 toàn | 攢 toàn | 蒜 toán |
算 toán | 查 tra | 齋 trai | 庄 trang | 粧 trang | 莊 trang |
裝 trang | 爭 tranh | 箏 tranh | 知 tri | 輜 tri | 緇 tri |
菑 tri | 貞 trinh | 蟶 trinh | 偵 trinh | 禎 trinh | 沾 triêm |
沾 triêm | 朝 triêu | 哲 triết | 躔 triền | 纏 triền | 潮 triều |
徹 triệt | 召 triệu | 趙 triệu | 肇 triệu | 中 trung | 忠 trung |
衷 trung | 追 truy | 傳 truyền | 腸 tràng | 嘲 trào | 詐 trá |
桌 trác | 琢 trác | 卓 trác | 斲 trác | 斲 trác | 責 trách |
窄 trách | 幘 trách | 債 trái | 壯 tráng | 諍 tránh | 罩 tráo |
簪 trâm | 池 trì | 遲 trì | 持 trì | 馳 trì | 墀 trì |
呈 trình | 置 trí | 緻 trí | 致 trí | 智 trí | 置 trí |
滴 trích | 摘 trích | 捉 tróc | 籌 trù | 稠 trù | 儔 trù |
廚 trù | 蟲 trùng | 重 trùng | 築 trúc | 竹 trúc | 溱 trăn |
稚 trĩ | 豬 trư | 徴 trưng | 張 trương | 帳 trướng | 漲 trướng |
長 trường | 丈 trượng | 杖 trượng | 濯 trạc | 宅 trạch | 澤 trạch |
擇 trạch | 寨 trại | 砦 trại | 湛 trạm | 掉 trạo | 琖 trản |
爪 trảo | 汁 trấp | 沈 trầm | 塵 trần | 陳 trần | 陳 trần |
朕 trẫm | 朕 trẫm | 側 trắc | 仄 trắc | 陟 trắc | 彘 trệ |
治 trị | 擲 trịch | 阻 trở | 箸 trợ | 助 trợ | 柱 trụ |
住 trụ | 舳 trục | 柚 trục | 墜 trụy | 除 trừ | 儲 trừ |
懲 trừng | 澄 trừng | 瞪 trừng | 抽 trừu | 紬 trừu | 箒 trửu |
貯 trữ | 佇 trữ | 竚 trữ | 直 trực | 矗 trực | 鬚 tu |
脩 tu | 須 tu | 饈 tu | 修 tu | 羞 tu | 鬆 tung |
嵩 tung | 荽 tuy | 雖 tuy | 綏 tuy | 線 tuyến | 旋 tuyền |
選 tuyển | 絕 tuyệt | 詢 tuân | 遵 tuân | 詢 tuân | 狥 tuân |
浚 tuấn | 恤 tuất | 馴 tuần | 巡 tuần | 循 tuần | 旬 tuần |
歲 tuế | 篲 tuệ | 絲 ty | 卑 ty | 邪 tà | 斜 tà |
裁 tài | 才 tài | 材 tài | 裁 tài | 纔 tài | 蠶 tàm |
慚 tàm | 殘 tàn | 藏 tàng | 漕 tào | 艚 tàu | 借 tá |
佐 tá | 作 tác | 再 tái | 讚 tán | 葬 táng | 姓 tánh |
燥 táo | 灶 táo | 心 tâm | 新 tân | 濱 tân | 津 tân |
嬪 tân | 賓 tân | 廝 tê | 擠 tê | 撕 tê | 齎 tê |
犀 tê | 情 tình | 錫 tích | 脊 tích | 瘠 tích | 積 tích |
惜 tích | 跡 tích | 劈 tích | 績 tích | 焟 tích | 信 tín |
併 tính | 松 tòng | 租 tô | 蘇 tô | 蘇 tô | 孫 tôn |
尊 tôn | 樽 tôn | 宗 tông | 叢 tùng | 從 tùng | 随 tùy |
繡 tú | 秀 tú | 足 túc | 粟 túc | 宿 túc | 肅 túc |
醉 túy | 粹 túy | 臂 tý | 憎 tăng | 増 tăng | 僧 tăng |
靜 tĩnh | 私 tư | 笥 tư | 茲 tư | 咨 tư | 斯 tư |
胥 tư | 滋 tư | 粢 tư | 姿 tư | 孜 tư | 司 tư |
茨 tư | 司 tư | 茨 tư | 漿 tương | 緗 tương | 緗 tương |
雀 tước | 爵 tước | 嚼 tước | 相 tướng | 將 tướng | 墙 tường |
詳 tường | 祥 tường | 翔 tường | 想 tưởng | 象 tượng | 匠 tượng |
像 tượng | 像 tượng | 藉 tạ | 謝 tạ | 鑿 tạc | 皂 tạo |
雜 tạp | 冩 tả | 左 tả | 瀉 tả | 瀉 tả | 載 tải |
傘 tản | 散 tản | 磉 tảng | 磉 tảng | 棗 tảo | 掃 tảo |
藻 tảo | 迅 tấn | 搢 tấn | 搢 tấn | 必 tất | 漆 tất |
奏 tấu | 尋 tầm | 秦 tần | 頻 tần | 顰 tần | 嚬 tần |
蘋 tần | 浸 tẩm | 燼 tẩn | 走 tẩu | 嫂 tẩu | 洗 tẩy |
牝 tẫn | 盡 tận | 襲 tập | 習 tập | 褶 tập | 嫉 tật |
塞 tắc | 則 tắc | 甑 tắng | 曾 tằng | 層 tằng | 賊 tặc |
婿 tế | 細 tế | 蔽 tế | 齊 tề | 宰 tể | 醒 tỉnh |
井 tỉnh | 省 tỉnh | 穽 tỉnh | 惺 tỉnh | 席 tịch | 汐 tịch |
闢 tịch | 寂 tịch | 並 tịnh | 淨 tịnh | 坐 tọa | 座 tọa |
鎖 tỏa | 素 tố | 訴 tố | 遡 tố | 速 tốc | 蔌 tốc |
送 tống | 徂 tồ | 存 tồn | 損 tổn | 總 tổng | 綜 tổng |
胙 tộ | 胙 tộ | 族 tộc | 續 tục | 俗 tục | 訟 tụng |
瘁 tụy | 駟 tứ | 伺 tứ | 賜 tứ | 恣 tứ | 息 tức |
息 tức | 即 tức | 徐 từ | 慈 từ | 辭 từ | 祠 từ |
磁 từ | 子 tử | 滓 tử | 紫 tử | 訾 tử | 梓 tử |
酒 tửu | 寺 tự | 禩 tự | 似 tự | 序 tự | 嗣 tự |
就 tựu | 篦 tỳ | 脾 tỳ | 婢 tỳ | 避 tỵ | 巳 tỵ |
姊 tỷ | 柿 tỷ | 比 tỷ | 徙 tỹ | 蕹 ung | 蕹 ung |
威 uy | 偎 uy | 琬 uyển | 腕 uyển | 盌 uyển | 婉 uyển |
婉 uyển | 鬱 uất | 爲 vi | 圍 vi | 薇 vi | 韋 vi |
幃 vi | 幃 vi | 榮 vinh | 炎 viêm | 炎 viêm | 圓 viên |
猿 viên | 爰 viên | 員 viên | 園 viên | 曰 viết | 院 viện |
援 viện | 越 việt | 鉞 việt | 忘 vong | 迂 vu | 芋 vu |
巫 vu | 于 vu | 蕪 vu | 誣 vu | 盂 vu | 雲 vân |
云 vân | 紜 vân | 耘 vân | 芸 vân | 紋 vân | 紋 vân |
晚 vãn | 晚 vãn | 無 vô | 毋 vô | 網 võng | 網 võng |
文 văn | 聞 văn | 尾 vĩ | 洧 vĩ | 雨 vũ | 武 vũ |
舞 vũ | 禹 vũ | 羽 vũ | 撫 vũ | 宇 vũ | 廡 vũ |
鵡 vũ | 鵡 vũ | 尤 vưu | 王 vương | 旺 vượng | 萬 vạn |
澫 vạn | 問 vấn | 汶 vấn | 脗 vẫn | 運 vận | 韻 vận |
暈 vận | 物 vật | 沕 vật | 紊 vặn | 位 vị | 蝟 vị |
味 vị | 渭 vị | 泳 vịnh | 詠 vịnh | 望 vọng | 妄 vọng |
霧 vụ | 鶩 vụ | 凭 vững | 賒 xa | 車 xa | 奢 xa |
猜 xai | 餐 xan | 餐 xan | 矼 xang | 矼 xang | 撐 xanh |
敲 xao | 嗤 xi | 暹 xiêm | 叉 xoa | 腔 xoang | 趨 xu |
諏 xu | 樞 xu | 衝 xung | 炊 xuy | 吹 xuy | 笞 xuy |
川 xuyên | 穿 xuyên | 釧 xuyến | 綴 xuyết | 春 xuân | 出 xuất |
蛇 xà | 赦 xá | 確 xác | 燦 xán | 粲 xán | 駸 xâm |
社 xã | 媸 xí | 熾 xí | 尺 xích | 赤 xích | 醜 xú |
臭 xú | 糗 xú | 觸 xúc | 促 xúc | 蹙 xúc | 稱 xưng |
稱 xưng | 閶 xương | 昌 xương | 菖 xương | 唱 xướng | 廠 xưởng |
射 xạ | 麝 xạ | 巧 xảo | 齒 xỉ | 侈 xỉ | 處 xứ |
依 y | 伊 y | 衣 y | 伊 y | 醫 y | 淹 yêm |
烟 yên | 鞍 yên | 焉 yên | 腰 yêu | 要 yêu | 妖 yêu |
幺 yêu | 邀 yêu | 饜 yếm | 燕 yến | 鷃 yến | 蠍 yết |
掩 yểm | 黶 yểm | 偃 yển | 夭 yểu | 啞 á | 婭 á |
亞 á | 握 ác | 呃 ách | 扼 ách | 愛 ái | 暗 ám |
晏 án | 案 án | 按 án | 盎 áng | 暎 ánh | 奥 áo |
襖 áo | 鴨 áp | 押 áp | 壓 áp | 陰 âm | 殷 ân |
恩 ân | 鷗 âu | 漚 âu | 甌 âu | 蓲 âu | 謳 âu |
益 ích | 污 ô | 圬 ô | 溫 ôn | 溫 ôn | 翁 ông |
尉 úy | 蔚 úy | 意 ý | 薏 ý | 多 đa | 酖 đam |
眈 đam | 簞 đan | 鐺 đang | 刀 đao | 丁 đinh | 釘 đinh |
巓 điên | 貂 điêu | 刁 điêu | 店 điếm | 釣 điếu | 弔 điếu |
甜 điềm | 田 điền | 佃 điền | 塡 điền | 條 điều | 調 điều |
點 điểm | 典 điển | 鳥 điểu | 電 điện | 殿 điện | 疊 điệp |
蝶 điệp | 姪 điệt | 蛭 điệt | 端 đoan | 團 đoàn | 斷 đoạn |
緞 đoạn | 短 đoản | 柁 đà | 拖 đà | 駝 đà | 苔 đài |
臺 đài | 擡 đài | 台 đài | 壜 đàm | 潭 đàm | 談 đàm |
彈 đàn | 壇 đàn | 桃 đào | 淘 đào | 陶 đào | 濤 đào |
逃 đào | 帶 đái | 旦 đán | 當 đáng | 擋 đáng | 擋 đáng |
怛 đát | 待 đãi | 蕩 đãng | 堤 đê | 羝 đê | 低 đê |
隄 đê | 庭 đình | 亭 đình | 廷 đình | 葶 đình | 停 đình |
嫡 đích | 訂 đính | 躱 đóa | 都 đô | 都 đô | 堆 đôi |
東 đông | 冬 đông | 燈 đăng | 橙 đăng | 登 đăng | 單 đơn |
堂 đường | 棠 đường | 糖 đường | 鐸 đạc | 度 đạc | 玳 đại |
大 đại | 代 đại | 淡 đạm | 盜 đạo | 道 đạo | 蹈 đạo |
達 đạt | 打 đả | 膽 đảm | 擔 đảm | 袒 đản | 但 đản |
亶 đản | 黨 đảng | 黨 đảng | 搗 đảo | 禱 đảo | 幬 đảo |
岛 đảo | 頭 đầu | 投 đầu | 斗 đẩu | 蚪 đẩu | 豆 đậu |
竇 đậu | 逗 đậu | 得 đắc | 藤 đằng | 謄 đằng | 騰 đằng |
特 đặc | 蒂 đế | 嚏 đế | 帝 đế | 提 đề | 蹄 đề |
題 đề | 綈 đề | 鵜 đề | 底 để | 氐 để | 第 đệ |
遞 đệ | 弟 đệ | 鼎 đỉnh | 酊 đỉnh | 錠 đỉnh | 蜓 đỉnh |
地 địa | 笛 địch | 荻 địch | 狄 địch | 逖 địch | 覿 địch |
滌 địch | 定 định | 定 định | 蠹 đố | 妒 đố | 督 đốc |
棟 đống | 圖 đồ | 徒 đồ | 塗 đồ | 屯 đồn | 臀 đồn |
暾 đồn | 豚 đồn | 童 đồng | 銅 đồng | 桐 đồng | 瞳 đồng |
僮 đồng | 同 đồng | 筒 đồng | 仝 đồng | 仝 đồng | 堵 đổ |
覩 đổ | 賭 đổ | 渡 độ | 凟 độc | 犢 độc | 讀 độc |
隊 đội | 洞 động | 洞 động | 凸 đột | 突 đột | 咄 đột |
咄 đột | 蔕 đới | 德 đức | 於 ư | 膺 ưng | 耰 ưu |
優 ưu | 秧 ương | 央 ương | 约 ước | 怏 ưởng | 怏 ưởng |
怏 ưởng | 影 ảnh | 印 ấn | 乙 ất | 隱 ẩn | 嫗 ẩu |
曀 ế | 曀 ế | 屋 ốc | 幄 ốc | 幄 ốc | 甕 ủng |